Trong thế giới của những câu chuyện và trò chơi, tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ mà còn là một cánh cửa mở ra nhiều cơ hội khám phá và học hỏi. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau bước vào một cuộc phiêu lưu thú vị, nơi mà tiếng Anh sẽ trở thành người bạn đồng hành trong những bài tập viết đầy âm thanh và thú vị dành cho các em nhỏ 4-5 tuổi. Hãy sẵn sàng để cùng nhau khám phá và vui chơi!
Chuẩn Bị**: In hoặc vẽ một bảng trò chơi với các ô trống và từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, sun, river, cloud, etc
Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Ngày 1: Đi Đến Nhà Học Tiếng Anh
Mèo tên là Whiskers sống ở một thành phố nhỏ. Whiskers rất thông minh và luôn tò mò về những điều mới mẻ. Một ngày nọ, Whiskers quyết định học tiếng Anh để giao tiếp với bạn bè và người lạ.
Whiskers đến nhà một người bạn, Mrs. Brown, người dạy tiếng Anh cho trẻ em. Mrs. Brown rất vui mừng chào đón Whiskers.
“Chào bạn Whiskers! Hôm nay chúng ta sẽ học những từ đơn giản,” Mrs. Brown nói.
Ngày 2: Các Từ Greeting
Whiskers rất hào hứng. Hôm nay, họ sẽ học các từ chào hỏi.
“Hello” – Chào buổi sáng.“Goodbye” – Tạm biệt.“Please” – Xin lỗi.“Thank you” – Cảm ơn.
Whiskers lặp lại từng từ và nói chúng rất thành thạo.
Ngày 3: Các Từ Đồ Vật
Hôm nay, Whiskers học về các từ đồ vật.
“Ball” – Đồ chơi.“Cat” – Mèo.“Dog” – Chó.“Car” – Xe.
Whiskers rất nhanh chóng nhớ và sử dụng các từ này.
Ngày 4: Các Từ Màu Sắc
Mrs. Brown muốn Whiskers học thêm về các từ màu sắc.
“Red” – Đỏ.“Blue” – Xanh.“Yellow” – Vàng.“Green” – Xanh lục.
Whiskers cười hì hì và lặp lại các từ này một cách thành thạo.
Ngày 5: Các Từ Động Vật
Whiskers rất thích học về động vật. Hôm nay, họ sẽ học về các từ động vật.
“Elephant” – Tùm túm.“Elephant” – Tùm túm.“Elephant” – Tùm túm.“Elephant” – Tùm túm.
Whiskers nhớ và nói chúng rất nhanh chóng.
Ngày 6: Kết Thúc Học Tập
Sau sáu ngày học tập, Whiskers đã học được rất nhiều từ tiếng Anh. Mrs. Brown rất hài lòng với tiến bộ của Whiskers.
“Whiskers, bạn đã học rất tốt! Bạn đã trở thành một người bạn thông minh và biết nhiều từ tiếng Anh,” Mrs. Brown nói.
Whiskers cảm thấy rất tự hào và hứa sẽ tiếp tục học tập để trở thành một chú mèo biết nói tiếng Anh thành thạo.
Bước 1: Đọc Hướng Dẫn
Hội thoại về Việc Đi Trường
Child: Good morning, Miss! I’m excited to go to school today!
Teacher: Good morning! I’m so happy to see you excited. Do you know what time school starts?
Child: I think it starts at 8:00 a.m., but I’m not sure.
Teacher: That’s a good guess! School actually starts at 8:00 a.m. sharp. We have to be on time every day.
Child: What do we do when we get to school?
Teacher: First, we go to the classroom. Our teacher will be there to greet us.
Child: Can we play games when we get there?
Teacher: Yes, we can play some fun games to start our day. Then, we will have lessons. Do you like math?
Child: I like math, but I’m not very good at it.
Teacher: That’s okay! We’ll learn together. Can you tell me your favorite subject?
Child: My favorite subject is music. I love singing and playing the guitar.
Teacher: That’s wonderful! Music is a great way to express ourselves. Are you ready for recess?
Child: Yes! I can’t wait to run around and play with my friends.
Teacher: Great! Recess is at 10:30 a.m. We’ll have a healthy snack and then continue with our lessons.
Child: Will we have lunch in the classroom?
Teacher: No, we’ll go to the cafeteria. There are lots of delicious foods to choose from.
Child: I can’t wait to try everything!
Teacher: Remember to be polite and say “please” and “thank you.” We want to make sure everyone has a good time.
Child: I will, Miss. Thank you for everything!
Teacher: You’re welcome! I’m looking forward to a great day with you and your friends. Have a wonderful day at school!
Bước 2: Bắt Đầu Tìm Kiếm
- “Em nhớ không, chúng ta đã chuẩn bị một bảng trò chơi với nhiều hình ảnh đẹp đẽ và những từ vựng mới mà em sẽ học hôm nay không? Hãy mở mắt và bắt đầu tìm kiếm chúng nhé!”
- “Xem nào, em có thể tìm thấy hình ảnh của con cá trong ao không? Đúng rồi, đó là ‘fish’. Hãy viết ‘fish’ vào ô trống bên cạnh hình ảnh của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của con thuyền chèo trên dòng sông. Đúng rồi, đó là ‘boat’. Hãy viết ‘boat’ vào ô trống của nó.”
- “Em có thể tìm thấy hình ảnh của cơn mưa không? Đúng rồi, đó là ‘rain’. Hãy viết ‘rain’ vào ô trống của nó.”
- “Xem nào, em hãy tìm hình ảnh của cây cối xanh mướt. Đúng rồi, đó là ‘tree’. Hãy viết ‘tree’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của bức trời xanh trong lành. Đúng rồi, đó là ‘sky’. Hãy viết ‘sky’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của những đám mây bồng bềnh. Đúng rồi, đó là ‘cloud’. Hãy viết ‘cloud’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của mặt trời chiếu sáng. Đúng rồi, đó là ‘sun’. Hãy viết ‘sun’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của dòng suối chảy. Đúng rồi, đó là ‘stream’. Hãy viết ‘stream’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của rừng xanh. Đúng rồi, đó là ‘forest’. Hãy viết ‘forest’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của những bông hoa nở. Đúng rồi, đó là ‘flower’. Hãy viết ‘flower’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của ngọn đồi xa xôi. Đúng rồi, đó là ‘hill’. Hãy viết ‘hill’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của dòng sông dài. Đúng rồi, đó là ‘river’. Hãy viết ‘river’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của những tảng đá lớn. Đúng rồi, đó là ‘rock’. Hãy viết ‘rock’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của ngọn núi cao. Đúng rồi, đó là ‘mountain’. Hãy viết ‘mountain’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của bức tường xanh mướt. Đúng rồi, đó là ‘wall’. Hãy viết ‘wall’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của ngọn cây cổ thụ. Đúng rồi, đó là ‘tree’. Hãy viết ‘tree’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của dòng nước chảy. Đúng rồi, đó là ‘water’. Hãy viết ‘water’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của những cơn gió thổi. Đúng rồi, đó là ‘wind’. Hãy viết ‘wind’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của bức trời đêm. Đúng rồi, đó là ‘night’. Hãy viết ‘night’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của những vì sao sáng. Đúng rồi, đó là ‘star’. Hãy viết ‘star’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của mặt trăng tròn. Đúng rồi, đó là ‘moon’. Hãy viết ‘moon’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của những bông hoa nở. Đúng rồi, đó là ‘flower’. Hãy viết ‘flower’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của ngọn đồi xa xôi. Đúng rồi, đó là ‘hill’. Hãy viết ‘hill’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của dòng sông dài. Đúng rồi, đó là ‘river’. Hãy viết ‘river’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của những tảng đá lớn. Đúng rồi, đó là ‘rock’. Hãy viết ‘rock’ vào ô trống của nó.”
- “Em hãy tìm hình ảnh của ngọn núi cao. Đúng rồi, đó là ‘
Bước 3: Kiểm Tra
Giáo viên: Chào các bạn! Chúng ta đã hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn rồi phải không? Bây giờ, chúng ta cùng nhau kiểm tra xem các bạn đã viết đúng từ nào và viết theo cách nào nhé.
Trẻ em 1: (Điểm vào từ “tree” trên bảng) Tôi viết “tree” rồi ơi thầy/cô!
Giáo viên: Đúng rồi! “Tree” là từ đúng và viết rất rõ ràng. Cảm ơn em đã kiểm tra.
Trẻ em 2: (Điểm vào từ “river”) Tôi viết “river” và em cũng viết đúng rồi, thầy/cô!
Giáo viên: Rất tốt! “River” là từ đúng và em viết rất đẹp. Cảm ơn em đã kiểm tra.
Trẻ em 3: (Điểm vào từ “sun”) Tôi viết “sun” và em cũng viết đúng, thầy/cô!
Giáo viên: Đúng vậy! “Sun” là từ đúng và em viết rất tốt. Cảm ơn em đã kiểm tra.
Giáo viên: Các bạn đã viết rất tốt! Chúng ta cùng nhau đọc lại tất cả các từ đã viết để kiểm tra thêm nhé.
Giáo viên và trẻ em: (Đọc to các từ đã viết: tree, river, sun, cloud, flower, mountain, lake, wind, leaf)
Giáo viên: Rất tốt! Tất cả các bạn đều đã viết đúng và rất rõ ràng. Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi này.
Trẻ em: (Cười và vỗ tay) Cảm ơn thầy/cô!
Giáo viên: Chúng ta đã học được nhiều từ mới và cũng biết thêm về môi trường xung quanh. Hãy và tiếp tục học tập nhé các bạn!
Trẻ em: (Vỗ tay và cười) Cảm ơn thầy/cô! Chúng em sẽ cố gắng học tốt!
Bước 4: Thêm Một Lớp Độ Khó Khǎn
Khi trẻ em đã quen với các từ vựng cơ bản và đã tìm được chúng trong bảng trò chơi, bạn có thể tăng độ khó của trò chơi để trẻ em được thử thách thêm. Dưới đây là một số cách để làm điều đó:
- Tìm Từ Bằng Các Động Tính Từ:
- Bạn có thể yêu cầu trẻ em tìm các từ liên quan đến môi trường xung quanh và sau đó thêm một động tính từ để tạo ra một câu hoàn chỉnh. Ví dụ, nếu từ là “tree”, trẻ em có thể viết “a big tree” hoặc “a tall tree”.
- Tạo Câu Hỏi Về Từ:
- Trẻ em sẽ tìm từ và sau đó phải viết một câu hỏi đơn giản về từ đó. Ví dụ, nếu từ là “sun”, câu hỏi có thể là “What does the sun do?” hoặc “Where does the sun go at night?”.
- Kết Hợp Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Sử dụng các hình ảnh minh họa đi kèm với từ vựng. Trẻ em sẽ phải tìm từ trong bảng và sau đó vẽ một hình ảnh minh họa cho từ đó. Ví dụ, nếu từ là “river”, trẻ em sẽ vẽ một dòng sông.
- Tạo Câu Chuyện ngắn:
- Trẻ em sẽ tìm từ và sau đó sử dụng chúng để viết một câu chuyện ngắn. Ví dụ, nếu từ là “cloud”, câu chuyện có thể là “The cloud moved from the sky to the mountain.”
- Thử Thách Ghi Nhớ:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu ghi nhớ một danh sách từ và sau đó viết chúng vào các ô trống. Điều này giúp họ tăng cường khả năng ghi nhớ và nhận biết từ vựng.
- So Sánh và Khác Biệt:
- Trẻ em sẽ tìm các từ liên quan đến môi trường và sau đó so sánh và biệt chúng. Ví dụ, “tree” và “flower” đều liên quan đến thiên nhiên, nhưng chúng khác nhau ở?
- Tạo Một Bức Hình:
- Trẻ em sẽ sử dụng các từ vựng để tạo ra một bức hình minh họa. Ví dụ, nếu có các từ “sun”, “cloud”, “tree”, và “bird”, họ sẽ vẽ một bức tranh với các yếu tố này.
Bằng cách tăng độ khó của trò chơi, trẻ em không chỉ được học từ vựng mà còn được phát triển các kỹ năng như viết câu, vẽ hình, và suy nghĩ sáng tạo. Đây là một cách tuyệt vời để kết hợp học tập với giải trí và giúp trẻ em nhớ lâu hơn về các từ vựng mới.